ĐĂNG KÝ TUYỂN SINH

SỔ GỐC CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC CƠ SỞ 2021

 

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN HẢI AN

  PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

 

SỔ GỐC CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC CƠ SỞ

 

Quyết định công nhận tốt nghiệp số       /QĐ-GD&ĐT ngày     tháng     năm 2021

Học sinh  trường : PT Hermann Gmeiner

Năm tốt nghiệp: 2021     Hình thức đào tạo: Chính quy

 

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Giới tính

Dân tộc

Xếp loại

Hệ đào tạo

Số hiệu bằng

Số vào sổ

Ghi chú

1

Nguyễn Quốc An

12/06/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Trung bình

Chính quy

S01908946

001/HA-HG

 

2

Lã Diệp Anh

11/10/2006

Quảng Ninh

Nữ

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908947

002/HA-HG

 

3

Đặng Văn Anh

18/08/2005

Hải Phòng

Nam

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908948

003/HA-HG

 

4

Nguyễn Thị Vân Anh

19/08/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908949

004/HA-HG

 

5

Trần Quỳnh Anh

26/01/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908950

005/HA-HG

 

6

Nguyễn Hùng Gia Bảo

19/10/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908951

006/HA-HG

 

7

Đinh Giang Bình

10/11/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Trung bình

Chính quy

S01908952

007/HA-HG

 

8

Bùi Thị Mỹ Chi

19/12/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Khá

Chính quy

S01908953

008/HA-HG

 

9

Lê Yến Chi

14/12/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908954

009/HA-HG

 

10

Nguyễn Xuân Chu

29/07/2005

Bình Định

Nam

Kinh

Trung bình

Chính quy

S01908955

010/HA-HG

 

11

Trịnh Quang Duy

12/11/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Trung bình

Chính quy

S01908956

011/HA-HG

 

12

Đồng Thị Ánh Dương

06/01/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908957

012/HA-HG

 

13

Trịnh Đăng Dương

14/08/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908958

013/HA-HG

 

14

Bùi Phương Tùng Dương

08/11/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908959

014/HA-HG

 

15

Phạm Hoàng Đạt

09/04/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908960

015/HA-HG

 

16

Tạ Thị Hằng

14/04/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908961

016/HA-HG

 

17

Vũ Việt Hoàng

10/01/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908962

017/HA-HG

 

18

Vũ Văn Hùng

04/03/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908963

018/HA-HG

 

19

Hoàng Ngọc Huyền

08/12/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Khá

Chính quy

S01908964

019/HA-HG

 

20

Đặng Gia Hưng

06/11/2006

Sơn La

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908965

020/HA-HG

 

21

Huỳnh Ngọc Kiên

05/06/2006

An Giang

Nam

Kinh

Trung bình

Chính quy

S01908966

021/HA-HG

 

22

Phạm Lê Đức Khải

03/05/2005

Hải Phòng

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908967

022/HA-HG

 

23

Bùi Minh Khang

08/12/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908968

023/HA-HG

 

24

Ngô Tuấn Khang

17/11/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908969

024/HA-HG

 

25

Phạm Hoàng Khánh

12/11/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908970

025/HA-HG

 

26

Nguyễn Đức Lâm

20/10/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908971

026/HA-HG

 

27

Trần Tùng Lâm

23/04/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908972

027/HA-HG

 

28

Hoàng Bảo Linh

06/08/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908973

028/HA-HG

 

29

Phạm Hoàng Diệu Linh

11/09/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908974

029/HA-HG

 

30

Vũ Phương Linh

28/06/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Khá

Chính quy

S01908975

030/HA-HG

 

31

Trần Phương Linh

03/11/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Trung bình

Chính quy

S01908976

031/HA-HG

 

32

Nguyễn Hoàng Long

31/08/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908977

032/HA-HG

 

33

Nguyễn Thành Long

28/10/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Trung bình

Chính quy

S01908978

033/HA-HG

 

34

Lương Tuyết Mai

28/09/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908979

034/HA-HG

 

35

Phạm Ngọc Minh

26/11/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Khá

Chính quy

S01908980

035/HA-HG

 

36

Đặng Tuấn Nghĩa

10/02/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908981

036/HA-HG

 

37

Đặng Văn Ngọc

16/10/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908982

037/HA-HG

 

38

Trần Yến Nhi

05/09/2006

Nam Định

Nữ

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908983

038/HA-HG

 

39

Phạm Gia Phong

09/03/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908984

039/HA-HG

 

40

Tạ Hữu Phúc

01/07/2006

Quảng Ninh

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908985

040/HA-HG

 

41

Đỗ Quỳnh Phương

28/09/2006

Thái Bình

Nữ

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908986

041/HA-HG

 

42

Nguyễn Lê Hoàng Sơn

28/09/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908987

042/HA-HG

 

43

Nguyễn Khánh Toàn

16/11/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908988

043/HA-HG

 

44

Trần Minh Tú

24/10/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908989

044/HA-HG

 

45

Phạm Văn Tuấn

03/04/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908990

045/HA-HG

 

46

Lê Nguyễn Tùng

04/08/2005

Hải Phòng

Nam

Kinh

Trung bình

Chính quy

S01908991

046/HA-HG

 

47

Lê Xuân Thành

24/05/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908992

047/HA-HG

 

48

Nguyễn Tiến Thành

06/04/2006

Thái Bình

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908993

048/HA-HG

 

49

Bùi Thanh Thảo

05/04/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908994

049/HA-HG

 

50

Hoàng Nhật Thắng

24/10/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908995

050/HA-HG

 

51

Lương Văn Thoại

13/08/2006

Hải Phòng

Nam

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908996

051/HA-HG

 

52

Đoàn Hồng Trang

28/11/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Khá

Chính quy

S01908997

052/HA-HG

 

53

Nguyễn Xuân Tố Uyên

24/03/2006

Hải Phòng

Nữ

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01908998

053/HA-HG

 

54

Hoàng Quốc Việt

25/02/2006

Quảng Ninh

Nam

Kinh

Khá

Chính quy

S01908999

054/HA-HG

 

55

Nguyễn Hoàng Vũ

27/11/2005

Hải Phòng

Nam

Kinh

Giỏi

Chính quy

S01909000

055/HA-HG

 

Danh sách gồm 55 học sinh./.

 

TRƯỞNG PHÒNG

 

 

 

Phạm Sỹ Tuyên

 

 

Tin tức & sự kiện